Có 2 kết quả:

饑荒 jī huāng ㄐㄧ ㄏㄨㄤ饥荒 jī huāng ㄐㄧ ㄏㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) crop failure
(2) famine
(3) debt
(4) difficulty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) crop failure
(2) famine
(3) debt
(4) difficulty

Bình luận 0